Ngộ độc thực phẩm, nguyên nhân và cách phòng tránh (Biểu ghi số 2071)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00924nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | NG450Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lã, Quý Đôn |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Ngộ độc thực phẩm, nguyên nhân và cách phòng tránh |
Thông tin trách nhiệm | Lã Quý Đôn...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 152tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục & Đào Tạo |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | nội dung có 3 phần chính: 1- ô nhiễm thực phẩm và ngộ độc thực phẩm 2- các bệnh truyền qua thực phẩm 3- đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | dinh dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | ngộ độc thực phẩm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | an toàn thực phẩm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Đáng |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Dụ |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trịnh, Bảo Ngọc |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Duy Tường |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
613.2 | 2017-01-09 | YCC.0990 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 38000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-09 | |||||
613.2 | 2017-01-09 | YCC.0991 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 38000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-09 | |||||
613.2 | 2017-01-09 | YCC.0992 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 38000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-09 |