000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00746nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
005.74 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
005.74 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
QU105L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Tiến |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Quản lý dữ liệu bằng Excel |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Văn Tâm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1996 |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
551tr. |
Khổ |
;20cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Các kỹ thuật xắp xếp, lọc, xuất và phân tích dữ liệu để bạn có thể nắm được tình hình tài chính, có các quyết định hiệu quả nhất trong kinh doanh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Quản lý dữ liệu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Excel |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Hoài |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Tâm |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
005_740000000000000 |