000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00682nam a2200169 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
005.4 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
005.4 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
NGH250TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Văn Khoa |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Nghệ thuật lập trình máy tính |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Văn Khoa |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Các thuật toán cơ bản |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2006 |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giao thông vận tải |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
206tr. |
Khổ |
;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Mục tiêu chính của nó là tạo ra những kỹ thuật lập trình đối với những người làm trong các lĩnh vực khác nhau mà có liên quan đến việc sử dụng máy tính |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nghệ thuật lập trình |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
005_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
005_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
005_400000000000000 |