Dược lý học (Biểu ghi số 206)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00948nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | D557L |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dược lý học |
Thông tin trách nhiệm | Mai Phương Mai ...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 2008 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 263tr. |
Khổ | ; 27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu đào tạo dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm các phần: -Dược lý đại cương -Thuốc tác dộng trên hệ thần kinh trung ương -Thuốc tác dụng trên hệ thần kinh thực vật -Thuốc kháng histamin H1 và thuốc tác động tên hệ hô hấp -Thuốc tác động trên hệ tiêu hoá |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dược lý |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Mai, Phương Mai |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Thu hằng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Mạnh Hùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Võ, Phùng Nguyên |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Tổng số lần mượn | Thư viện | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Kho tài liệu | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-11-01 | 59000.00 | 2016-07-20 | 615 | 2016-07-20 | D.0181 | 2022-11-01 | Dược khoa | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 59000.00 | 2016-07-20 | 615 | 2016-07-20 | D.0182 | 0000-00-00 | Dược khoa | |||||||
1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-12-20 | 59000.00 | 2016-07-20 | 615 | 2016-07-20 | D.0183 | 2020-11-03 | Dược khoa | |||||
3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-01-04 | 59000.00 | 2016-07-20 | 615 | 2016-07-20 | D.0184 | 2023-08-17 | Dược khoa | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 59000.00 | 2016-09-15 | 615 | 2016-09-15 | D.0180 | 0000-00-00 | Dược khoa |