Dược lý học (Biểu ghi số 205)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00870nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | D557L |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dược lý học |
Thông tin trách nhiệm | Mai Phương Mai ...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 2010 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 302tr. |
Khổ | ; 27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu đào tạo dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm các phần: -Hormon -Thuốc tác động trên hệ tim mạch -Kháng sinh kháng khuẩn -Thuốc kháng nấm, kháng virus -Thuốc trị ký sinh trùng -Vitamin -Thuốc kháng ung thư |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dược lý |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Mai, Phương Mai |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Thu hằng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Mạnh Hùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Võ, Phùng Nguyên |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Kho tài liệu | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Tài liệu rút | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-05-16 | 2016-07-20 | 2016-07-20 | 75000.00 | 2024-05-16 | D.0185 | 615 | 6 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2022-11-01 | 2016-07-20 | 2016-07-20 | 75000.00 | 2022-11-01 | D.0186 | 615 | 3 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
0000-00-00 | 2016-07-20 | 2016-07-20 | 75000.00 | D.0187 | 615 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 2016-07-20 | 2016-07-20 | 75000.00 | D.0188 | 615 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2024-03-25 | 2016-07-20 | 2016-07-20 | 75000.00 | 2024-03-23 | D.0189 | 615 | 1 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
0000-00-00 | 2016-07-20 | 2016-07-20 | 75000.00 | D.0190 | 615 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 2016-07-20 | 2016-07-20 | 75000.00 | D.0191 | 615 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 2016-07-20 | 2016-07-20 | 75000.00 | D.0192 | 615 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 2016-07-20 | 2016-07-20 | 75000.00 | D.0193 | 615 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 2016-07-20 | 2016-07-20 | 75000.00 | D.0194 | 615 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 2016-07-20 | 2016-07-20 | 75000.00 | D.0195 | 615 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 2016-07-20 | 2016-07-20 | 75000.00 | D.0196 | 615 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 2016-07-20 | 2016-07-20 | 75000.00 | D.0197 | 615 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 2016-07-20 | 2016-07-20 | 75000.00 | D.0198 | 615 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 2016-07-20 | 2016-07-20 | 75000.00 | D.0199 | 615 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |