Quản lý chất thải y tế cho nhân viên thu gom, vận chuyển, lưu giữ chất thải y tế (Biểu ghi số 2044)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01436nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 363.728 8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 363.728 8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | QU105L |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quản lý chất thải y tế cho nhân viên thu gom, vận chuyển, lưu giữ chất thải y tế |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Huy Nga...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Chương trình và tài liệu đào tạo liên tục |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 95tr. |
Khổ | ;30cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế Cục quản lý môi trường y tế dự án hỗ trợ xử lý chất thải bệnh viện. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | chương trình và tài liệu đào tạo gồm 5 bài học với nội dung như sau: 1 Ảnh hưởng của CTYT đến sức khoẻ và môi trường. 2 Chính sách và văn bản pháp luật về quản lý CTYT 3 Phan loại, thu gom, vận chuyển, lưu giữ chất thải rắn y tế. 4 Giảm thiểu, tái chế, tái sử dụng chất thải rắn y tế. 5 An toàn, vệ sinh lao động và ứng dụng phó sự cố trong quản lý CCYT. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quản lý chất thải y tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cho nhân viên thu gom |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nhân viên vận chuyển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Lưu giữ chất thải y tế |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Thị Lý |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, văn chính |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Hiếu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thanh Hà |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_728000000000000_8 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_728000000000000_8 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_728000000000000_8 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Nguồn phân loại | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu rút | Kho tài liệu | Thư viện | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-01-05 | YCC.0907 | 363.728 8 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 25000.00 | 2017-01-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2017-01-05 | YCC.0908 | 363.728 8 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 25000.00 | 2017-01-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2018-11-15 | YCC.0935 | 363.728 8 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 25000.00 | 2018-11-15 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |