Yoga thực hành (Biểu ghi số 2027)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00644nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613.7 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613.7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Y400G |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Desmond, Dunne |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Yoga thực hành |
Thông tin trách nhiệm | Desmond Dunne; người dịch Võ Lang |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Đồng Tháp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1994 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 251tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách được chia làm 5 phần: -Các nguyên tắc căn bản -Phương pháp luyện tập -Vệ sinh về thể chất -Vệ sinh về tinh thần -Thực hành yoga như thế nào |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Yoga |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực hành |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Võ, Lang |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thể dục - Thể thao | 10000.00 | TT.0190 | 2017-01-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 613.7 | 2017-01-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Thể dục - Thể thao | 10000.00 | TT.0191 | 2017-01-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 613.7 | 2017-01-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |