Yoga thể thao sức khoẻ (Biểu ghi số 2025)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00724nam a2200217 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 1# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 613.7
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 613.7
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) Y400G
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng S, Yesudian
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Yoga thể thao sức khoẻ
Thông tin trách nhiệm S Yesudian, E Haich; người dịch Vũ Lương
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) Triết lý và thực hành
Số của phần/mục trong tác phẩm Tập 1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Thể dục thể thao
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,1992
Nơi xuất bản, phát hành .-Hồ Chí Minh
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 283tr.
Khổ ;19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Sách gồm hai phần:
-Triết lý khoa học về yoga Ấn Độ
-Thực hành yoga: các động tác và tác dụng của nó
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Yoga
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Thể thao
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Sức khoẻ
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng E Haich
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Vũ, Lương
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
Bản tài liệu
Mã Đăng ký cá biệt Chi phí, giá thay thế Tài liệu rút Thời gian giao dịch gần nhất Ngày bổ sung Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Tài liệu hỏng Giá có hiệu lực từ ngày Thư viện Tài liệu mất Số định danh (CallNumber) Dạng tài liệu (KOHA) Tài liệu không cho mượn Nguồn phân loại
TT.019715000.00 0000-00-002017-01-03Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2017-01-03Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 613.7Thể dục - Thể thao  
TT.019815000.00 0000-00-002017-01-03Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2017-01-03Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 613.7Thể dục - Thể thao  
TT.019915000.00 0000-00-002017-01-03Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2017-01-03Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 613.7Thể dục - Thể thao  

Powered by Koha