000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00692nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH561PH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Văn Hưởng |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Phương pháp dưỡng sinh |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Văn Hưởng, Huỳnh Uyển Liên |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Đồng Tháp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1994 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
227tr. |
Khổ |
;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Để bồi dưỡng sức khỏe và phòng bệnh, làm cơ sở cho việc chữa bệnh mạn tính, tiến tới làm chủ cơ thể để sống lâu và sống có ích |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Dưỡng sinh |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Huỳnh, Uyển Liên |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |