000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00914nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
B103GI |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ |
Bộ Môn Nội trường đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bài giảng bệnh học nội khoa |
Thông tin trách nhiệm |
Bộ Môn Nội trường đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản |
Có bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1987 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
572tr. |
Khổ |
;20cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Gồm có các phần Tim mạch, Phổi, tiêu hóa, thận, huyết học, nội tiết, khớp, cấp cứu. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh Nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bài Giảng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trìnhĐại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trinh, Kim Ảnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Vạn Phúc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Trúc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Thị Bạch Yến |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_000000000000000 |