000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01049nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.7 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
M458TR |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Thi Ngọc Lan |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
120 bệnh án xương khớp chẩn đoán lâm sàng và hình ảnh |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thi Ngọc Lan |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2007 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
271tr. |
Khổ |
;20cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Dự án Quốc gia phòng chống sốt rét. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Gồm 120 bệnh án về xương và khớp, chẩn đoán lâm sàng có hình ảnh minh hoạ như: calci hoá sụn khớp, gút, gai đôi, lao khớp, thoái hoá khớp gối, viêm khớp vẩy nến, loãng xương, thoái hoá cột sống, u dạng xương, xương lốm đốm,... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh án |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Xương khớp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều trị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hình ảnh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Chẩn đoán lâm sàng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Cơ khớp |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_700000000000000 |