000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00998nam a2200265 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
B256S |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Bùi Đại |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bệnh sốt rét |
Thông tin trách nhiệm |
Bùi Đại ... [và những người khác] |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Bệnh học, lâm sàng và điều trị |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2000 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
485tr. |
Khổ |
;20cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Dự án Quốc gia phòng chống sốt rét. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Ký sinh trùng, cơ chế sinh lý bệnh, miễn dịch, giải phẫu bệnh lý, dược lý, lâm sàng và chẩn đoán, điều trị bệnh sốt rét; Sốt rét ác tính, sốt rét tái huyết cầu tố |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh sốt rét |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều trị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lâm sàng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Triệu An |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Ân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trịnh, Kim Ảnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Nguyên Bình |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_900000000000000 |