000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00809nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
Russ |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
796 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
796 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
NGH250TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
A,Đerkats |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Nghệ thuật sư phạm của người tổ chức thể thao thiếu niên |
Thông tin trách nhiệm |
A.Đerkats, A. Lxaep; người dich Đỗ Bá Dung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Cầu vồng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1986 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Matxcova |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
387tr. |
Khổ |
;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nghệ thuật của người tổ chức thể thao cần phải biểu hiện trong việc quản lý hoạt động của tập thể thể thao thiếu niên trong việc tổ chức quá trình giáo dục và học tập- tập luyện |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nghệ thuật thể thao |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Bá Dung |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lưu, Quang Hiệp |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
796_000000000000000 |