Thể dục chữa bệnh hô hấp (Biểu ghi số 1955)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00656nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TH250D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Văn Tường |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thể dục chữa bệnh hô hấp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Tường |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Thể dục thể thao |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2001 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 99tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sơ lược đặc điểm về hình thái, chức năng và bệnh lí của cơ quan hô hấp. Phòng bệnh và chữa bệnh đường hô hấp bằng thể dục thể thao |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thể dục |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chữa bệnh hô hấp |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Thư viện | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-12-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Thể dục - Thể thao | 0000-00-00 | 615.8 | 2016-12-26 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 8000.00 | TT.0068 | |||||
2016-12-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Thể dục - Thể thao | 0000-00-00 | 615.8 | 2016-12-26 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 8000.00 | TT.0069 | |||||
2016-12-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Thể dục - Thể thao | 0000-00-00 | 615.8 | 2016-12-26 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 8000.00 | TT.0070 | |||||
2016-12-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Thể dục - Thể thao | 0000-00-00 | 615.8 | 2016-12-26 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 8000.00 | TT.0071 | |||||
2016-12-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Thể dục - Thể thao | 0000-00-00 | 615.8 | 2016-12-26 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 8000.00 | TT.0072 | |||||
2016-12-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Thể dục - Thể thao | 0000-00-00 | 615.8 | 2016-12-26 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 8000.00 | TT.0073 |