000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01092nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C120N |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Kee, Joyce Lefevel |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cẩm nang mất cân bằng dịch, điện giải và toan - kiềm |
Thông tin trách nhiệm |
Joyce Lefevel Kee... [và những người khác] |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Nguyên nhân, triệu chứng, xử lý lâm sàng |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2002 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
372tr. |
Khổ |
;20cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Các chất dịch và ảnh hưởng của chúng lên cơ thể. Điện giải và tác dụng của điện giải trong cơ thể. Cân bằng và mất cân bằng toan - kiềm. Liệu pháp tĩnh mạch. Mất cân bằng dịch, điện giải, điện giải và toan - kiềm trong các tình huống lâm sàng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lâm sàng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều trị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điện giải |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Betty J. Paulanka |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Văn Phú(dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Tú Anh (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |