000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01148nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C101NG |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Jean D. Wilson |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Các nguyên lý y học nội khoa |
Thông tin trách nhiệm |
Jean D. Wilson, Eugene Braunwald, Kurt J. Issalbacher |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Harrison's principles of internal medicine |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1993 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-TP.Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
832tr. |
Khổ |
;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu các thành tựu mới nhất về y học thuộc các chuyên mục của nội khoa: Các biểu hiện chủ yếu của bệnh (đau, thay đổi thân nhiệt, thay đổi chức năng thần kinh, tuần hoàn, hô hấp, tiêu hoá...) và các nghiên cứu sinh học trong tiếp cận y học lâm sàng (di truyền học và bệnh ở người, miễn dịch học lâm sàng, dược học lâm sàng, dinh dưỡng, ung thư, lão khoa) |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lâm sàng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Triệu chứng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hình ảnh y học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Eugene Braunwald |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Kurt J. Issalbacher |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_000000000000000 |