Máu và các chế phẩm máu (Biểu ghi số 1917)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00751nam a2200205 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 616.4
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 616.4
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) M111V
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Phạm, văn Gián
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Máu và các chế phẩm máu
Thông tin trách nhiệm Phạm văn Gián
Số của phần/mục trong tác phẩm Tập 1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,1988
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 71tr.
Khổ ;19cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi: Tổ chức y tế thế giới
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Phương pháp gạn huyết tương và gây tăng miễn dịch, Chỉ định và chống chỉ định các dung dịch Anbomin, chỉ định và chống chỉ định các yếu tố đông máu cô đặc
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Máu
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Chế phẩm máu
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Nội khoa
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_400000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_400000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_400000000000000
Bản tài liệu
Thư viện Tài liệu mất Tài liệu không cho mượn Nguồn phân loại Kho tài liệu Giá có hiệu lực từ ngày Mã Đăng ký cá biệt Ngày bổ sung Tài liệu hỏng Thời gian giao dịch gần nhất Chi phí, giá thay thế Địa chỉ tài liệu Dạng tài liệu (KOHA) Tài liệu rút Số định danh (CallNumber)
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sach2016-12-21N.12982016-12-21 0000-00-003000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNội khoa 616.4
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sach2016-12-21N.12992016-12-21 0000-00-003000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNội khoa 616.4
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sach2016-12-21N.13002016-12-21 0000-00-003000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNội khoa 616.4

Powered by Koha