Thuốc trị bịnh từ cây cỏ hoang dại (Biểu ghi số 1908)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00841nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TH514TR |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Quý Ngưu |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thuốc trị bịnh từ cây cỏ hoang dại |
Thông tin trách nhiệm | Lê Quý Ngưu, Trần Như Đức |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Thuận Hóa |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1995 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Huế |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 425tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Mỗi mẫu cây xác định tên khoa học bằng latin, tên việt ngữ với các phần sau: -Phần mô tả -Nơi mọc -Phần làm thuốc -Thu hái chế biến -Tính vị -Tác dụng sinh lý -Cách dùng thông thường -Cây có độc hoặc phải kiêng cử |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Trị bệnh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cây cỏ hoang dại |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học cổ truyền |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Như Đức |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Tài liệu rút | Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-12-20 | 32000.00 | 615.8 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0700 | 2016-12-20 | Đông y |