Tin học và ứng dụng trong y sinh học (Biểu ghi số 1898)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00958nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T311H |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tin học và ứng dụng trong y sinh học |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Minh Hằng...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2008 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 227tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo bác sỹ chuyên khoa y học cổ truyền |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung câp các kiến thức cơ bản về công nghệ thông tin, các phần mềm xử lý thống kê, sách còn đưa ra các vd gần gũi và thiết thực về ứng dụng CNTT trong y sinh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ứng dụng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tin học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y sinh học |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Văn Lợi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Nga |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Ngọc Thạch |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Việt Hương |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0707 | Đông y | 39000.00 | sach | 2016-12-20 | 615.8 | 2016-12-20 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0708 | Đông y | 39000.00 | sach | 2016-12-20 | 615.8 | 2016-12-20 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0709 | Đông y | 39000.00 | sach | 2016-12-20 | 615.8 | 2016-12-20 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0710 | Đông y | 39000.00 | sach | 2016-12-20 | 615.8 | 2016-12-20 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0031 | Đông y | 39000.00 | sach | 2017-06-29 | 615.8 | 2017-06-29 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0032 | Đông y | 39000.00 | sach | 2017-06-29 | 615.8 | 2017-06-29 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0033 | Đông y | 39000.00 | sach | 2017-06-29 | 615.8 | 2017-06-29 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0034 | Đông y | 39000.00 | sach | 2017-06-29 | 615.8 | 2017-06-29 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0035 | Đông y | 39000.00 | sach | 2017-06-29 | 615.8 | 2017-06-29 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0036 | Đông y | 39000.00 | sach | 2017-06-29 | 615.8 | 2017-06-29 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0037 | Đông y | 39000.00 | sach | 2017-06-29 | 615.8 | 2017-06-29 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0038 | Đông y | 39000.00 | sach | 2017-06-29 | 615.8 | 2017-06-29 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0039 | Đông y | 39000.00 | sach | 2017-06-29 | 615.8 | 2017-06-29 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐY.0040 | Đông y | 39000.00 | sach | 2017-06-29 | 615.8 | 2017-06-29 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |