000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00778nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Y600H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Vũ, Xuân Quang |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Y học cổ truyền phục vụ chăm sóc sức khoẻ ban đầu |
Thông tin trách nhiệm |
Vũ Xuân Quang |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1996 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
289tr. |
Khổ |
;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Y học cổ truyền Việt Nam phục vụ chăm sóc sức khoẻ ban đầu. Một số kiến thức cơ bản của y học cổ truyền, thuốc nam châm cứu, kinh nghiệm dùng thuốc nam điều trị một số bệnh thường gặp của y học cổ truyền |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Chăm sóc sức khoẻ ban đầu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Y học cổ truyền |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |