000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00927nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
B256Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Chu Chí Kiệt |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bệnh đau đầu |
Thông tin trách nhiệm |
Chu Chí Kiệt, Phùng Lực Sinh; Kim Dao (dịch) |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Bí thuật Trung Hoa, Bấm huyệt chữa bệnh. Bằng hình ảnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1998 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
178tr. |
Khổ |
;20cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nguyên nhân, triệu chứng, các biểu tính chất và mức độ đau đầu. Chứng bệnh đau đầu và cách tự chữa trị một số chứng bệnh thông thường khác tại nhà như: Viêm họng, sổ mũi, mắt hoa, tai ù... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh đau đầu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bấm huyệt |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều trị |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phùng, Lực Sinh; |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Kim Dao (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_800000000000000 |