Hồi sức cấp cứu (Biểu ghi số 1866)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00694nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.02 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.02 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H452S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Vũ Văn Đính |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hồi sức cấp cứu |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Văn Đính |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1995 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 171tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu các nguyên lý cơ bản trong hồi sức cấp cứu. các biểu hiện lâm sàng và phương pháp hồi sức cấp cứu của mỗi căn bệnh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hồi sức cấp cứu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều trị bệnh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu hỏng | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-12-14 | 10500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-12-14 | N.1205 | 0000-00-00 | Nội khoa | 616.02 | |||||
2016-12-14 | 10500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-12-14 | N.1206 | 0000-00-00 | Nội khoa | 616.02 | |||||
2016-12-14 | 10500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-12-14 | N.1207 | 0000-00-00 | Nội khoa | 616.02 | |||||
2016-12-14 | 10500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-12-14 | N.1208 | 0000-00-00 | Nội khoa | 616.02 | |||||
2016-12-14 | 10500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-12-14 | N.1209 | 0000-00-00 | Nội khoa | 616.02 | |||||
2016-12-14 | 10500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-12-14 | N.1210 | 0000-00-00 | Nội khoa | 616.02 | |||||
2016-12-14 | 10500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-12-14 | N.1211 | 0000-00-00 | Nội khoa | 616.02 | |||||
2016-12-14 | 10500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-12-14 | N.1212 | 0000-00-00 | Nội khoa | 616.02 | |||||
2016-12-14 | 10500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-12-14 | N.1213 | 0000-00-00 | Nội khoa | 616.02 | |||||
2016-12-14 | 10500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-12-14 | N.1214 | 0000-00-00 | Nội khoa | 616.02 |