Dược học và thuốc thiết yếu (Biểu ghi số 186)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00864nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | D557H |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dược học và thuốc thiết yếu |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Tích Huyền ...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 1993 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 153tr. |
Khổ | ; 27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu đào tạo dược sỹ trung học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Quyển sách được soạn thảo dựa trên cơ sở các danh mục thuốc thiết yếu và một số loại thuốc thông dụng hay gặp. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dược học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thuốc thiết yếu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình trung học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Phương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tạ, Ngọc Dũng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Ngọc Thuý |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trịnh, Đức Trân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu mất | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 0000-00-00 | 615 | D.0380 | 12500.00 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-07-21 | |||||
sach | 0000-00-00 | 615 | D.0381 | 12500.00 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-07-21 | |||||
sach | 0000-00-00 | 615 | D.0382 | 12500.00 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-07-21 | |||||
sach | 0000-00-00 | 615 | D.0383 | 12500.00 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-07-21 | |||||
sach | 0000-00-00 | 615 | D.0384 | 12500.00 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-07-21 | |||||
sach | 0000-00-00 | 615 | D.0385 | 12500.00 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-07-21 | |||||
sach | 0000-00-00 | 615 | D.0386 | 12500.00 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-07-21 | |||||
sach | 0000-00-00 | 615 | D.0387 | 12500.00 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-07-21 | |||||
sach | 0000-00-00 | 615 | D.0388 | 12500.00 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-07-21 | |||||
sach | 0000-00-00 | 615 | D.0389 | 12500.00 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-07-21 | |||||
sach | 0000-00-00 | 615 | D.0390 | 12500.00 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-07-21 | |||||
sach | 0000-00-00 | 615 | D.0391 | 12500.00 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-07-21 | |||||
sach | 0000-00-00 | 615 | D.0392 | 12500.00 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-07-21 | |||||
sach | 0000-00-00 | 615 | D.0393 | 12500.00 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-07-21 | |||||
sach | 0000-00-00 | 615 | D.0394 | 12500.00 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-07-21 | |||||
sach | 0000-00-00 | 615 | D.0395 | 12500.00 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-07-21 | |||||
sach | 0000-00-00 | 615 | D.0396 | 12500.00 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-07-21 |