Hoá dược dược lý học (Biểu ghi số 185)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00980nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401D |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá dược dược lý học |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Đức Dũng ...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 2000 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 488tr. |
Khổ | ; 27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu đào tạo dược sỹ trung học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung cuốn sách được tích hợp các kiến thức chung của hoá dược với dược lý học, từ đó vận dụng vào các thuốc cụ thể đã phân chia theo tác dụng chữa bệnh để hướng dẫn sử dụng thuốc hợp lý, anh toàn và kinh tế. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hoá dược |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dược lý |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình trung học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Đức Dũng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Bội Ngọc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | An, Văn Thành |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Thị Thược |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Tổng số lần mượn | Tài liệu mất | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu hỏng | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2018-10-02 | 2016-07-20 | sach | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0368 | 2018-10-02 | 122000.00 | 2016-07-20 | Dược khoa | |||||
3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-06-05 | 2016-07-20 | sach | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0369 | 2024-06-05 | 122000.00 | 2016-07-20 | Dược khoa | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-20 | sach | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0370 | 122000.00 | 2016-07-20 | Dược khoa | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-20 | sach | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0371 | 122000.00 | 2016-07-20 | Dược khoa | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-20 | sach | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0372 | 122000.00 | 2016-07-20 | Dược khoa | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-20 | sach | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0373 | 122000.00 | 2016-07-20 | Dược khoa | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-20 | sach | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0374 | 122000.00 | 2016-07-20 | Dược khoa | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-20 | sach | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0375 | 122000.00 | 2016-07-20 | Dược khoa | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-20 | sach | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0376 | 122000.00 | 2016-07-20 | Dược khoa |