Bệnh da liễu (Biểu ghi số 1849)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00617nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B256D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đặng, Vũ Hỷ |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bệnh da liễu |
Số của phần/mục trong tác phẩm | tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Vũ Hỷ...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1992 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 286tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội Bộ môn Da Liễu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh da liễu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Kinh Duệ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Tử Vân |
710 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ | Nguyễn, Văn Điền |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2017-12-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.5 | 21000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | DL.0107 | 2017-12-13 | Da liễu | 2024-04-26 | 2023-08-18 | |||||
2017-12-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.5 | 21000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | DL.0108 | 2017-12-13 | Da liễu | 0000-00-00 | |||||||
2017-12-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.5 | 21000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | DL.0109 | 2017-12-13 | Da liễu | 0000-00-00 | |||||||
2017-12-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.5 | 21000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | DL.0110 | 2017-12-13 | Da liễu | 0000-00-00 | |||||||
2017-12-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.5 | 21000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | DL.0111 | 2017-12-13 | Da liễu | 0000-00-00 | |||||||
2017-12-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.5 | 21000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | DL.0112 | 2017-12-13 | Da liễu | 0000-00-00 | |||||||
2017-12-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.5 | 21000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | DL.0113 | 2017-12-13 | Da liễu | 0000-00-00 | |||||||
2017-12-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.5 | 21000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | DL.0114 | 2017-12-13 | Da liễu | 0000-00-00 | |||||||
2017-12-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.5 | 21000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | DL.0115 | 2017-12-13 | Da liễu | 0000-00-00 | |||||||
2017-12-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.5 | 21000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | DL.0116 | 2017-12-13 | Da liễu | 0000-00-00 | |||||||
2017-12-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.5 | 21000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | DL.0117 | 2017-12-13 | Da liễu | 0000-00-00 | |||||||
2017-12-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.5 | 21000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | DL.0118 | 2017-12-13 | Da liễu | 0000-00-00 |