Thực hành cấp cứu và điều trị bệnh nội khoa (Biểu ghi số 1840)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00802nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H561D |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Hà, Hoàng Kiệm |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thực hành cấp cứu và điều trị bệnh nội khoa |
Thông tin trách nhiệm | Hà Hoàng Kiệm |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 339tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | 1. Bệnh tuần hoàn 2. Bệnh nội tiết 3. Bệnh phổi, phế quản 4. Bệnh thần kinh 5. Bệnh tiêu hoá 6. Bệnh máu và độc học 7. Một số thuốc thông dụng trong điều trị bệnh nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cấp cứu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh Nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực hành |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều trị |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Kho tài liệu | Tài liệu mất | Thư viện | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N.1149 | 2016-12-12 | 2016-12-12 | 0000-00-00 | 57000.00 | Nội khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |