Hướng dẫn điều trị (Biểu ghi số 1839)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00925nam a2200265 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H561D |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Ngọc Trọng |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn điều trị |
Thông tin trách nhiệm | Lê Ngọc Trọng.... [và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2005 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 206tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Chương trình quốc tế về an toàn hóa chất |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | - Xử trí cấp cứu - Cấp cứu 5 tai biến sản khoa - Xử trí ngộ độc cấp - Một số bệnh đường hô hấp thường gặp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cấp cứu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Xử trí ngộ độc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh hô hấp |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Kháng Chiến |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đạt Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Hải Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Gia Bình |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
Nguồn phân loại | Tổng số lần mượn | Tài liệu rút | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1146 | 2016-12-12 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-12-12 | 615.5 | Nội khoa | 0000-00-00 | 51000.00 | |||||||
1 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1147 | 2016-12-12 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-12-12 | 615.5 | Nội khoa | 2024-05-06 | 2024-05-06 | 51000.00 |