000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00827nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
Jap |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
B120H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Toru, Namikoshi |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bấm huyệt bí truyền Nhật Bản |
Thông tin trách nhiệm |
Toru Namikoshi; người dịch Thái Thành |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Thuật trị bệnh Shiatshu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Tổng hợp Đồng Tháp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1992 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Đồng Tháp |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
71tr. |
Khổ |
;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày nguyên lí nền tảng của shiatsu (phương pháp chữa trị bằng cách bấm huyệt và xoa bóp của Nhật Bản), các bài rèn luyện thể dục cho shiatsu và các kĩ thuật chữa trị căn bản |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Y học cổ truyền |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nhật Bản |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bấm huyệt |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Thái Thành |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |