Thời bấm huyệt châm cứu học (Biểu ghi số 1832)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00590nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TH462B |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Văn Thang |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thời bấm huyệt châm cứu học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Thang |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Quân đội nhân dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1992 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 131tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm hai phần: 1.Lập luận và dẫn giải 2.Lịch thời bấm huyệt |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học cổ truyền |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Châm cứu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bấm huyệt |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu mất | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-12-09 | 0000-00-00 | sach | 2016-12-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 16500.00 | ĐY.0615 | Đông y | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2016-12-09 | 0000-00-00 | sach | 2016-12-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 16500.00 | ĐY.0616 | Đông y | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |