Hoá học phân tích (Biểu ghi số 183)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00922nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 543 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 543 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401H |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá học phân tích |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Đức Dũng ...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 1995 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Bản đồ |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 123tr. |
Khổ | ; 27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu đào tạo dược sỹ |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung sách gồm hai phần: 1.Hoá học phân tích định tính gồm các kỹ thuật xác định cation và anion theo phương pháp acid-base 2.Hoá học phân tích định lượng gồm các phương pháp định lượng hoá học thông dụng. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hoá học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phân tích |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình trung học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Đức Dũng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Văn Đài |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Thơ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Thị Thành |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
Tài liệu mất | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Kho tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu hỏng | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0000-00-00 | sach | 2016-07-20 | 543 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0417 | Dược khoa | 30000.00 | 2016-07-20 | |||||
0000-00-00 | sach | 2016-07-20 | 543 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0418 | Dược khoa | 30000.00 | 2016-07-20 | |||||
0000-00-00 | sach | 2016-07-20 | 543 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0419 | Dược khoa | 30000.00 | 2016-07-20 | |||||
0000-00-00 | sach | 2016-07-20 | 543 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0420 | Dược khoa | 30000.00 | 2016-07-20 | |||||
0000-00-00 | sach | 2016-07-20 | 543 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0421 | Dược khoa | 30000.00 | 2016-07-20 | |||||
0000-00-00 | sach | 2016-07-20 | 543 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0422 | Dược khoa | 30000.00 | 2016-07-20 | |||||
0000-00-00 | sach | 2016-07-20 | 543 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0423 | Dược khoa | 30000.00 | 2016-07-20 | |||||
0000-00-00 | sach | 2016-07-20 | 543 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0424 | Dược khoa | 30000.00 | 2016-07-20 | |||||
0000-00-00 | sach | 2016-07-20 | 543 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0425 | Dược khoa | 30000.00 | 2016-07-20 |