Dược lý học (Biểu ghi số 182)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00734nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | D557L |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dược lý học |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập I |
Thông tin trách nhiệm | Lâm Hồng Tường ...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 2000 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 299tr. |
Khổ | ; 23cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu đào tạo dược sỹ |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm hai phần: 1.Dược lý học đại cương 2.Dược lý chuyên đề |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dược lý |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thanh Hà |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phùng, Trung Hùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Trung Cang |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Minh Hoà |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Thư viện | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu hỏng | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-20 | 2016-07-20 | D.0426 | sach | 0000-00-00 | 74000.00 | |||||
Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-20 | 2016-07-20 | D.0427 | sach | 0000-00-00 | 74000.00 | |||||
Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-20 | 2016-07-20 | D.0428 | sach | 0000-00-00 | 74000.00 | |||||
Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-20 | 2016-07-20 | D.0429 | sach | 0000-00-00 | 74000.00 | |||||
Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-20 | 2016-07-20 | D.0430 | sach | 0000-00-00 | 74000.00 |