000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00963nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C101B |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Phương Lan |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cách điều trị các bệnh ngoài da nhiễm khuẩn - nấm ở trẻ em |
Thông tin trách nhiệm |
Phương Lan |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
xuất bản lần 2 |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản |
có bổ sung và sửa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2004 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y Học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
601tr. |
Khổ |
;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách cung cấp thông tin cần thiết về các triệu chứng của một số căn bệnh ở trẻ sơ sinh như: các bệnh ngoài da, nhiễm trùng do vi khuẩn, nhiễm nấm, nổi ban do thuốc...đặc biệt sách còn trình bày những triệu chứng bất thường ở trẻ em, cách điều trị tại nhà cũng như khi cần đến bệnh viện |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
các bệnh ngoài da |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
nhiễm khuẩn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
nấm ở trẻ em |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_500000000000000 |