Hoá dược (Biểu ghi số 180)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00472nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401D |
110 ## - Mục từ chính -- Tên tập thể | |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ | Trường đại học dược Hà Nội |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá dược |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 1993 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 237tr. |
Khổ | ; 27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu đào tạo dược sỹ |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ Y Tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hoá dược |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Nguồn phân loại | Tổng số lần mượn | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng | Thời gian ghi mượn gần nhất | Đã ghi mượn | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24000.00 | 1 | 2016-07-20 | 2016-07-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | sach | 2019-11-06 | 2019-11-21 | 615 | 2019-11-06 | D.0836 | |||||
24000.00 | 2 | 2016-07-20 | 2016-07-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2019-10-30 | 615 | 2019-11-09 | D.0834 | |||||||
24000.00 | 2016-07-20 | 2016-07-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 615 | 0000-00-00 | D.0835 | |||||||||
24000.00 | 2016-07-20 | 2016-07-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 615 | 0000-00-00 | D.0837 | |||||||||
24000.00 | 2016-07-20 | 2016-07-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 615 | 0000-00-00 | D.0838 | |||||||||
24000.00 | 2016-07-20 | 2016-07-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 615 | 0000-00-00 | D.0839 |