Điều Dưỡng sản phụ khoa (Biểu ghi số 18)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01008nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309D |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều Dưỡng sản phụ khoa |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thanh Tùng ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 311tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo trung cấp điều dưỡng đa khoa |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS Ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp các kiến thức về giải phẫu sinh lí của bộ phận sinh dục nữ, các quá trình sinh sản, mang thai, chuyển dạ...; Phương pháp chăm sóc sức khoẻ cho bà mẹ, trẻ sơ sinh, phụ nữ trong và ngoài thời kỳ thai nghén |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sản khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phụ khoa |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Dương, Thị Mỹ Nhân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Quang Tuấn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Đình Hiệp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Công Trình |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Thư viện | Tài liệu hỏng | Tài liệu mất | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Tổng số lần mượn | Nguồn phân loại | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
618.2 | 0000-00-00 | 2016-06-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 78000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0011 | 2016-06-10 | sach | |||||||
618.2 | 0000-00-00 | 2016-06-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 78000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0012 | 2016-06-10 | sach | |||||||
618.2 | 0000-00-00 | 2016-06-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 78000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0013 | 2016-06-10 | sach | |||||||
618.2 | 2019-10-08 | 2016-06-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 78000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0014 | 2016-06-10 | sach | |||||||
618.2 | 2024-05-09 | 2024-05-09 | 2016-06-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 78000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0015 | 2016-06-10 | 1 | sach | |||||
618.2 | 0000-00-00 | 2016-06-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 78000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0016 | 2016-06-10 | sach | |||||||
618.2 | 0000-00-00 | 2016-06-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 78000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0017 | 2016-06-10 | sach | |||||||
618.2 | 0000-00-00 | 2016-06-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 78000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0018 | 2016-06-10 | sach | |||||||
618.2 | 0000-00-00 | 2016-06-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 78000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0019 | 2016-06-10 | sach | |||||||
618.2 | 0000-00-00 | 2016-06-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 78000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0020 | 2016-06-10 | sach |