Hướng dẫn để làm giảm kỳ thị (Biểu ghi số 1794)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00622nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H561D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Văn Thục (dịch) |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn để làm giảm kỳ thị |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Thục (dịch) |
Số của phần/mục trong tác phẩm | phần 4 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2012 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :NLR Việt Nam |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 29tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | phần 1 này cung cấp thông tin cơ bản ve kỳ thị, các nguyên nhân, các biểu hiện và hậu quả kỳ thị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | giảm kỳ thị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | hướng dẫn |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Chi phí, giá thay thế | Thư viện | Tài liệu mất | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Da liễu | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-12-07 | 615.5 | 0000-00-00 | 2016-12-07 | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | DL.0028 | |||||
Da liễu | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-12-07 | 615.5 | 0000-00-00 | 2016-12-07 | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | DL.0029 | |||||
Da liễu | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-12-07 | 615.5 | 0000-00-00 | 2016-12-07 | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | DL.0030 | |||||
Da liễu | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-12-07 | 615.5 | 0000-00-00 | 2016-12-07 | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | DL.0031 | |||||
Da liễu | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-12-07 | 615.5 | 0000-00-00 | 2016-12-07 | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | DL.0032 | |||||
Da liễu | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-12-07 | 615.5 | 0000-00-00 | 2016-12-07 | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | DL.0033 | |||||
Da liễu | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-12-07 | 615.5 | 0000-00-00 | 2016-12-07 | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | DL.0034 | |||||
Da liễu | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-12-07 | 615.5 | 0000-00-00 | 2016-12-07 | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | DL.0035 |