000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00784nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C101H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Đái, Duy Ban |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Các hoạt chất tự nhiên phòng chữa các bệnh hệ tiêu hoá |
Thông tin trách nhiệm |
Đái Duy Ban |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Phụ nữ |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2000 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
443tr. |
Khổ |
;19cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Cẩm nang bác sĩ gia đình |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Các hoạt chất tự nhiên chữa các bệnh gan mật, Chống nôn và gây nôn, chữa loét dạ dày tá tràng, bệnh đường ruột, Viêm tỳ và bôt tỳ, kích thích tiêu hoá, chống ăn không tiêu.
|
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hệ tiêu hoá |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
hoạt chất tự nhiên |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phòng bệnh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_300000000000000 |