000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01035nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C121Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lưu, Phương Minh |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Phòng trị bệnh thận và sỏi đường niệu |
Thông tin trách nhiệm |
Lưu Phương Minh... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2003 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
494tr. |
Khổ |
;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Những kiến thức phổ thông về bệnh thận. Phương pháp điều dưỡng ăn uống cho người bệnh thận. Khái quát về sỏi đường niệu, bệnh lí, biểu hiện lâm sàng, chẩn đoán phân biệt chứng sỏi đường tiết niệu và cách điều trị sỏi đường niệu, đề phòng bệnh sỏi đường niệu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh thận |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phòng bệnh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều trị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sỏi tiết niệu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phan, Chí Dược |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Dương, Quế Linh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Kim Dân (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_300000000000000 |