Chẩn đoán và phòng trị chứng gan nhiễm mỡ (Biểu ghi số 1769)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00871nam a2200205 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 1# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 616.3
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 616.3
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) C121Đ
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Tạ, Anh Bưu
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Chẩn đoán và phòng trị chứng gan nhiễm mỡ
Thông tin trách nhiệm Tạ Anh Bưu; Nguyễn Kim Dân (dịch)
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2003
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 219tr.
Khổ ;19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Khái quát nguyên nhân, tính chất và chẩn đoán bệnh gan nhiễm mỡ. Những thức ăn chống gan nhiễm mỡ thường dùng. Liệu pháp ăn uống điều trị gan nhiễm mỡ. Các phương pháp điều trị bằng ăn uống những loại hình gan nhiễm mỡ được phân biệt riêng
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Gan nhiễm mỡ
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Điều trị
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Chẩn đoán
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Kim Dân (dịch)
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_300000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_300000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_300000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_300000000000000
Bản tài liệu
Mã Đăng ký cá biệt Chi phí, giá thay thế Dạng tài liệu (KOHA) Thư viện Địa chỉ tài liệu Tài liệu mất Thời gian giao dịch gần nhất Tổng số lần mượn Tài liệu rút Thời gian ghi mượn gần nhất Số định danh (CallNumber) Giá có hiệu lực từ ngày Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Ngày bổ sung Kho tài liệu Tài liệu không cho mượn
N.102922000.00Nội khoaDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 2019-09-131 2019-09-13616.32016-12-06  2016-12-06sach 
N.103022000.00Nội khoaDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 0000-00-00   616.32016-12-06  2016-12-06sach 
N.103122000.00Nội khoaDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 0000-00-00   616.32016-12-06  2016-12-06sach 
N.103222000.00Nội khoaDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 0000-00-00   616.32016-12-06  2016-12-06sach 

Powered by Koha