Một số đặc điểm của bệnh viêm gan siêu vi (Biểu ghi số 1765)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00978nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | M458S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Hữu Chí |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Một số đặc điểm của bệnh viêm gan siêu vi |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Chí |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Thành phố Hồ Chí Minh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 103tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Phần 1: Bệnh viêm gan siêu vi là gì (VGSV) Phần 2: Đặc điểm dịch tể học của bệnh VGSV Phần 3: Biểu hiện lâm sàng của bệnh VGSV cấp Phần 4: Biến đổi về xét nghiệm trong bệnh VGSV cấp Phần 5: Chẩn đoán nguyên nhân từng loại bệnh VGSV Phần 6: Các biện pháp điều trị bệnh VGSV cấp và mạn tính Phần 7: Các biện pháp phòng ngừa bệnh VGSV |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh Viêm gan |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Siêu vi |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều trị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chẩn đoán |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Thư viện | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-12-06 | sach | 17000.00 | 0000-00-00 | Nội khoa | 616.9 | N.1027 | 2016-12-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2017-07-25 | sach | 170000.00 | 0000-00-00 | Nội khoa | 616.9 | N.1028 | 2017-07-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |