Cẩm nang đông y (Biểu ghi số 1759)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00694nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | C120N |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Minh Châu |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cẩm nang đông y |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Kinh nghiệm hay và những bài thuốc quí |
Thông tin trách nhiệm | Minh Châu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Tổng hợp Đồng Tháp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1991 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Đồng Tháp . |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 325tr. |
Khổ | ;20cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Những bài thuốc đông y cổ truyền và những kinh nghiệm trị các bệnh trẻ em, phụ khoa, thai sản và các loại bệnh thông thường khác |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cẩm nang |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thuốc đông y |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | y học cổ truyền |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
No items available.