000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00834nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.99 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.99 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
L561TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Đái, Duy Ban |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Lương thực thực phẩm trong phòng chống ung thư |
Thông tin trách nhiệm |
Đái Duy Ban |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2004 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
222tr. |
Khổ |
;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nội dung đề cập đến một số hiểu biết căn bản về ung thư, cách phòng chống ung thư bằng cách tránh ăn một số lương thực thực phẩm và hướng dẫn sử dụng một số lương thực thực phẩm để phòng chống bệnh ung thư
|
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh Nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh ung thư |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Liệu pháp ăn kiêng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_990000000000000 |