Bệnh học tiết niệu (Biểu ghi số 1717)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01136nam a2200241 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 616.6
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 616.6
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) B256H
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Nguyễn, Bửu Triều
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bệnh học tiết niệu
Thông tin trách nhiệm Nguyễn, Bửu Triều ...[và những người khác]
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,1995
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 665tr.
Khổ ;19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Chương 1:Triệu chứng học hệ tiết niệu - sinh dục
Chương 2: Chấn thương và vết thương hệ tiết niệu - sinh dục
Chương 3: Sỏi hệ tiết niệu
Chương 4: Nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng hệ tiết niệu sinh dục
Chương 5: Khối u hệ tiết niệu sinh dục
Chương 6: Suy thận - Ghép thận
Chương 7: Dị tật bẩm sinh hệ tiết niệu - Sinh dục
Chương 8: Nội tiết tố hệ tiết niệu sinh dục
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Bệnh Nội khoa
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Triệu chứng
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Hệ tiết niệu
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Hệ sinh dục
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trần, Quán Anh
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn Kỳ
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn Mễ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_600000000000000
Bản tài liệu
Tổng số lần mượn Ngày bổ sung Thời gian ghi mượn gần nhất Dạng tài liệu (KOHA) Tài liệu rút Giá có hiệu lực từ ngày Địa chỉ tài liệu Thư viện Nguồn phân loại Kho tài liệu Thời gian giao dịch gần nhất Mã Đăng ký cá biệt Tài liệu mất Số định danh (CallNumber) Chi phí, giá thay thế Tài liệu không cho mượn Tài liệu hỏng
22016-11-302022-11-18Nội khoa 2016-11-30Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang sach2022-11-18N.0959 616.686000.00  
 2016-11-30 Nội khoa 2016-11-30Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang sach0000-00-00N.0960 616.686000.00  
 2016-11-30 Nội khoa 2016-11-30Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang sach0000-00-00N.0961 616.686000.00  
12016-11-302019-05-07Nội khoa 2016-11-30Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang sach2019-05-07N.0962 616.686000.00  

Powered by Koha