000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00960nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
Dịch |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
617 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
617 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
CH257KH |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Chuyên khoa ngoại |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Trinh Cơ...[ và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1985 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
183tr. |
Khổ |
;27cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi:Bộ môn ngoại - Trường ĐH Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Các bài học về chuyên khoa ngoại dành cho sinh viên y khoa: Phần đại cương, định nghĩa, đặc điểm, chẩn đoán và phương pháp điều trị các bệnh ngoại khoa như: thủng ổ loét dạ dày, tá tràng, chảy máu nặng do loét dạ dày, tá tràng, lồng ruột cấp tính... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Chuyên khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Ngoại |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Dương Quang |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Hanh Đệ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vương, Hùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Đình Mạc |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_000000000000000 |