000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00549nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
Jap |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
H428Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Shohaku, Honma |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hỏi đáp về trị liệu theo kinh lạc |
Thông tin trách nhiệm |
Shohaku Honma; người dịch Lê Quý Ngưu, Lương Tú Vân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Thuận Hóa |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1992 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Huế |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
227tr. |
Khổ |
;21cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Trị liệu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kinh lạc |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Quý Ngưu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lương, Tú Vân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |