Một số chuyên đề về bào chế hiện đại (Biểu ghi số 167)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00936nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | M458S |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể | |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ | Trường đại học dược Hà Nội |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Một số chuyên đề về bào chế hiện đại |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 239tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu đào tạo sau đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 8 chương: 1.Nghiên cứu tính chất của nguyên liệu trước khi xây dựng công thức của dạng thuốc 2.Kỹ thuậ bào chế pellet 3.Kỹ thuật bao 4.Kỹ thuật bào chế vi nang 5.Thuốc tác dugj kéo dài dùng qua đường tiêu hóa 6.Dạng thuốc tác dụng tại đích 7.Bào chế thuốc cho trẻ em 8.Độ ổn định của thuốc. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bào chế |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình sau đại học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Nguồn phân loại | Tổng số lần mượn | Tài liệu rút | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2018-12-24 | 2016-07-19 | 36500.00 | 2016-07-19 | 615 | sach | D.0058 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2018-12-24 | ||||||
2016-07-19 | 36500.00 | 2016-07-19 | 615 | sach | D.0059 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ||||||||
2016-07-19 | 36500.00 | 2016-07-19 | 615 | sach | D.0060 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ||||||||
2016-07-19 | 36500.00 | 2016-07-19 | 615 | sach | D.0061 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ||||||||
2016-07-19 | 36500.00 | 2016-07-19 | 615 | sach | D.0062 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ||||||||
1 | 2019-11-29 | 2019-01-18 | Dược khoa | 36500.00 | 2019-01-18 | 615 | sach | D.1590 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-11-29 | |||||
2019-01-18 | Dược khoa | 36500.00 | 2019-01-18 | 615 | sach | D.1591 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
2019-01-18 | Dược khoa | 36500.00 | 2019-01-18 | 615 | sach | D.1592 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
2019-01-18 | Dược khoa | 36500.00 | 2019-01-18 | 615 | sach | D.1593 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
2019-01-18 | Dược khoa | 36500.00 | 2019-01-18 | 615 | sach | D.1594 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 |