Sinh dược học bào chế (Biểu ghi số 166)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00891nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | S312D |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể | |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ | Trường đại học dược Hà Nội |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sinh dược học bào chế |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 195tr. |
Khổ | ; 27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu đào tạo sau đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 7 chương: 1.Sinh dược học đại cương 2.Sinh dược học thuốc tiêm 3.Sinh dược học thuốc nhãn khoa 4.Sinh dược học thuốc dùng theo đường hô hấp 5.Sinh dược học thuốc đạn 6.Sinh dược học các dạng thuốc thể rắn dùng để uống 7.Sinh dược học thuốc mỡ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh dược học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bào chế |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình sau đại học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Ngày bổ sung | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu mất | Tổng số lần mượn | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | 2019-11-08 | D.0073 | sach | 615 | 2016-07-19 | 2019-11-08 | 1 | 29000.00 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | D.0074 | sach | 615 | 2016-07-19 | 0000-00-00 | 29000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | D.0075 | sach | 615 | 2016-07-19 | 0000-00-00 | 29000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | D.0076 | sach | 615 | 2016-07-19 | 0000-00-00 | 29000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | D.0077 | sach | 615 | 2016-07-19 | 0000-00-00 | 29000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | D.0078 | sach | 615 | 2016-07-19 | 0000-00-00 | 29000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | D.0079 | sach | 615 | 2016-07-19 | 0000-00-00 | 29000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | D.0080 | sach | 615 | 2016-07-19 | 0000-00-00 | 29000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | D.0081 | sach | 615 | 2016-07-19 | 0000-00-00 | 29000.00 | ||||||||
Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-12 | D.0072 | sach | 615 | 2016-09-12 | 0000-00-00 | 29000.00 |