Dược lâm sàng (Biểu ghi số 165)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01495nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | D557L |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dược lâm sàng |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Hanh Phức ...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 235tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung quyển sách gồm 16 chương:"bài mở đầu" giới thiệu môn học và những bước cần làm với dược sĩ lâm sàng để đạt được mục tiêu sử dụng thuốc hợp lý.Các kiến thức cơ bản cần cho hoạt động của dược sĩ lâm sàng được nêu trong 15 chương.Mỗi chương được trình bày nổi bật: mục tiêu, nội dung chuyên môn đảm bảo 4 yêu cầu cơ bản về kiến thức, tính chính xác và khoa học, cập nhật tiến bộ khoa học kỹ thuật và áp dụng thực tiễn.Cuối một số chương có thêm phần phụ lục là những thông tin để minh họa cho các nội dung của chương đó và để học viên có thể tham khảo khi đọc tài liệu điều trị có liên quan. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Lâm sàng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dược học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Thị Kim Huyền |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thị Thuý Vân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Quỳnh Lan |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Đức Lập |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 3 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 58000.00 | 2016-07-19 | 2022-11-03 | 2022-11-08 | Dược khoa | D.0082 | |||||
sach | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 58000.00 | 2016-07-19 | 0000-00-00 | Dược khoa | D.0083 | |||||||
sach | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 58000.00 | 2016-07-19 | 0000-00-00 | Dược khoa | D.0084 | |||||||
sach | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 58000.00 | 2016-07-19 | 0000-00-00 | Dược khoa | D.0085 | |||||||
sach | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 58000.00 | 2016-07-19 | 0000-00-00 | Dược khoa | D.0086 | |||||||
sach | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 58000.00 | 2016-07-19 | 0000-00-00 | Dược khoa | D.0087 | |||||||
sach | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 58000.00 | 2016-07-19 | 0000-00-00 | Dược khoa | D.0088 | |||||||
sach | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 58000.00 | 2016-07-19 | 0000-00-00 | Dược khoa | D.0089 | |||||||
sach | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 58000.00 | 2016-07-19 | 0000-00-00 | Dược khoa | D.0090 | |||||||
sach | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 58000.00 | 2016-07-19 | 0000-00-00 | Dược khoa | D.0091 |