Đại danh y lãn ông và cơ sở tư tưởng của nghề làm thuốc, chữa bệnh (Biểu ghi số 1641)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00729nam a2200181 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 1# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 615.8
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 615.8
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) Đ103D
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Trần, Văn Thuỵ
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Đại danh y lãn ông và cơ sở tư tưởng của nghề làm thuốc, chữa bệnh
Thông tin trách nhiệm Trần Văn Thuỵ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2001
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 140tr.
Khổ ;19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp khoa học và cơ sở tư tưởng Triết học của nghề làm thuốc và chữa bệnh của Đại danh y Việt Nam Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Danh y nhân học
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Hải thượng Lãn Ông
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_800000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_800000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_800000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_800000000000000
Bản tài liệu
Thư viện Thời gian ghi mượn gần nhất Tài liệu rút Mã Đăng ký cá biệt Tài liệu không cho mượn Kho tài liệu Ngày bổ sung Tổng số lần mượn Tài liệu hỏng Tài liệu mất Nguồn phân loại Địa chỉ tài liệu Chi phí, giá thay thế Số định danh (CallNumber) Thời gian giao dịch gần nhất Dạng tài liệu (KOHA) Giá có hiệu lực từ ngày
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2019-11-01 ĐY.0352 sach2016-11-251   Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang12000.00615.82019-11-11Đông y2016-11-25
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  ĐY.0353 sach2016-11-25    Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang12000.00615.80000-00-00Đông y2016-11-25
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  ĐY.0354 sach2016-11-25    Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang12000.00615.80000-00-00Đông y2016-11-25
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  ĐY.0355 sach2016-11-25    Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang12000.00615.80000-00-00Đông y2016-11-25

Powered by Koha