000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00780nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
N105K |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Trần, Thuý |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Nội kinh |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Thuý |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1995 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
287tr. |
Khổ |
;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nghiên cứu nội kinh, quan niệm dịch lý trong y học gồm các vấn đề: Phép dưỡng sinh, học thuyết âm dương ngũ hành, học thuyết tang tương, học thuyết kinh lạc, bệnh cứng, chuẩn đoán học, phép tắc trị liệu, học thuyết ngũ vận lục khí |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thuyết âm dương |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nội kinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kinh lạc thuyết ngũ vận lục khí |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |