Hoá dược 2 (Biểu ghi số 163)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01224nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H40D |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá dược 2 |
Thông tin trách nhiệm | Trương Phương ...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 539tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách này biên soạn với các nhóm thuốc tác động lên cơ quan gồm: 1.Thuốc tác động lên hệ tim mạch 2.Thuốc tác động lên máu và hệ tạo máu 3.Thuốc tác động lên hệ tiêu hoá 4.Thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương 5.Thuốc tác động lên sự dẫn truyền thần kinh 6.Thuốc tác động lên hệ hô hấp 7.Thuốc tác động lên sự viêm và một số rối loạn lâm sàng khác 8.Hormon và sự điều trị rối loạn nội tiết 9.Vitamin và muối khoáng. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hoá dược |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trương, Phương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Thu hà |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thị Thiên Hương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Huỳnh, Thị Ngọc Phương |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Tài liệu mất | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu hỏng | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Tài liệu không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
615 | sach | 1 | 2019-10-08 | 134000.00 | 2016-07-19 | 2016-07-19 | D.0138 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-10-08 | ||||||
615 | sach | 134000.00 | 2016-07-19 | 2016-07-19 | D.0139 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ||||||||
615 | sach | 1 | 2024-05-28 | 134000.00 | 2016-07-19 | 2016-07-19 | D.0140 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-28 | ||||||
615 | sach | Dược khoa | 134000.00 | 2016-09-15 | 2016-09-15 | D.0137 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
615 | sach | Dược khoa | 134000.00 | 2016-09-15 | 2016-09-15 | D.0136 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 |